Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)

Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)

Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)

Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)

Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)
Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)
Banner - Công ty TNHH Thiết Bị Gas Á Châu

Thiết bị Gas

Trang chủ / Thiết bị Gas / Đầu dò Oxy - Khí dễ cháy - Khí độc / Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)

Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3)

Giá: Liên hệ

Model: QM-4700D(T-NH3)
Xuất xứ: Sunghwa - Korea

Đầu dò khí Amoniac phòng nổ QM-4700D(T-NH3) là thiết bị cảm biến phát hiện và báo động khi lượng khí NH3 rò rỉ đạt nồng độ nguy hiểm, lắp tại các khu vực có nguy cơ rò rỉ cao như khu bồn chứa, kho gas, kho lạnh, nhà máy sản xuất,...QM-4700D(T-NH3) kết nối với tủ điều khiển trung tâm SHT-970MU.DU, đây là dòng tủ có nhiệm vụ cấp nguồn cho đầu dò hoạt động, hiển thị nồng độ của từng kênh đầu dò (1-16 kênh), báo động khi có rò rỉ, thường được lắp tại phòng an ninh, phòng bảo vệ,...
Amoniac (công thức phân tử NH3) là một loại khí độc rất nguy hiểm. Ở nhiệt độ phòng không màu, có mùi khai, nhẹ hơn không khí. Thông thường Amoniac được hóa lỏng, khi tiếp xúc với không khí sẽ dễ chuyển thành hơi màu trắng, nồng độ cao, lan rộng rất nhanh. Việc sử dụng Amoniac trong công nghiệp phải tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh các sự cố đáng tiếc.

Thông số kỹ thuật:
- Model: QM-4700D(T-NH3)
- Loại: 24V DC
- Điện áp hoạt động: 24V DC
- Tín hiệu đầu ra: 4-20mA DC
- Tiêu chuẩn phòng nổ: Ex d ⅡC T6(KOSHA)
- Thiết bị kết nối: Tủ điều khiển trung tâm SHT-970MU.DU (1-16 kênh)

Chú ý: Giá sản phẩm có thể thay đổi tùy vào thời điểm nhập hàng. Vui lòng click LIÊN HỆ BÁO GIÁ để biết chính xác giá của ngày hôm nay.

Thông số kỹ thuật
Liên hệ tư vấn & báo giá

SPECIFICATION

| Measuring gas | Toxic Gas, Oxygen(O2), CO, CL2, NH3, SO2, H2S, NO, NO2, etc. / VoC, Benzene, Toluene, Xylene, etc.
| Measuring range | 0~PPM – Toxicity(See the range of toxicity by gas), 0~25%(Vol)- O2
| Measuring method | Diffusion type, Electro-chemical cell type, Semiconductor type
| Measuring signal | 4~20mA.DC
| Response time | Less than 20sec
| Accuracy | ±2%/Full scale
| Operating Temp´/Humi´ | -40℃~+60℃/96% RH(Non-condensing)
| Operating power | 24V.DC
| Consumption electric power | 1W(Max)
| Cable/Distance | F-CVVS(Shield) 1.5sq × 2wire/Max 2,500M
| Conduit connection cable | 3/4(22MM) PF, NPT
| Mounting type | Wall mounting or 2″ Pole mounting
| Approval | Ex d ⅡC T6(KOSHA)
| Dimension | 126(W) × 193.5(H) × 76(D)
| Weight | 1.15Kgs

backtop